Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00079 MVR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00078 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00077 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00077 MVR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00076 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00075 MVR |
BYR | MVR |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
MVR | BYR |
1 | 1267.75 |
5 | 6338.78 |
10 | 12677.56 |
20 | 25355.13 |
50 | 63387.84 |
100 | 126775.68 |
250 | 316939.21 |
500 | 633878.42 |
1000 | 1267756.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.