Valuta Ex Logo

BYR đến MYR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái BYR/MYR 0.00022611 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-myr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where BYR is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMYR
0%1 BYR0.0 BYR0.00023 MYR
1%1 BYR0.010 BYR0.00022 MYR
2%1 BYR0.020 BYR0.00022 MYR
3%1 BYR0.030 BYR0.00022 MYR
4%1 BYR0.040 BYR0.00022 MYR
5%1 BYR0.050 BYR0.00021 MYR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Ringgit Malaysia

BYRMYR
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Rúp Belarus (2000–2016)

MYRBYR
14422.6
522113.04
1044226.09
2088452.18
50221130.45
100442260.91
2501105652.29
5002211304.59
10004422609.19

Thông tin thêm về BYR hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ