Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00023 MYR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00023 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00022 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00022 MYR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00022 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00022 MYR |
BYR | MYR |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
MYR | BYR |
1 | 4389.72 |
5 | 21948.61 |
10 | 43897.22 |
20 | 87794.44 |
50 | 219486.11 |
100 | 438972.22 |
250 | 1097430.55 |
500 | 2194861.11 |
1000 | 4389722.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.