Valuta Ex Logo

BYR đến MZN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái BYR/MZN 0.0032591 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-mzn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where BYR is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMZN
0%1 BYR0.0 BYR0.0033 MZN
1%1 BYR0.010 BYR0.0032 MZN
2%1 BYR0.020 BYR0.0032 MZN
3%1 BYR0.030 BYR0.0032 MZN
4%1 BYR0.040 BYR0.0031 MZN
5%1 BYR0.050 BYR0.0031 MZN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Metical Mozambique

BYRMZN
10.0033
50.016
100.033
200.065
500.16
1000.33
2500.81
5001.62
10003.25

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Rúp Belarus (2000–2016)

MZNBYR
1306.82
51534.14
103068.29
206136.58
5015341.47
10030682.94
25076707.36
500153414.72
1000306829.45

Thông tin thêm về BYR hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ