Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0033 MZN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0032 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0032 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0032 MZN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0031 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0031 MZN |
BYR | MZN |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.63 |
1000 | 3.26 |
MZN | BYR |
1 | 306.49 |
5 | 1532.46 |
10 | 3064.92 |
20 | 6129.84 |
50 | 15324.6 |
100 | 30649.21 |
250 | 76623.02 |
500 | 153246.05 |
1000 | 306492.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.