Valuta Ex Logo

BYR đến NOK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BYR/NOK 0.00051563 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-nok?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where BYR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 BYR0.0 BYR0.00052 NOK
1%1 BYR0.010 BYR0.00051 NOK
2%1 BYR0.020 BYR0.00051 NOK
3%1 BYR0.030 BYR0.00050 NOK
4%1 BYR0.040 BYR0.00050 NOK
5%1 BYR0.050 BYR0.00049 NOK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Krone Na Uy

BYRNOK
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rúp Belarus (2000–2016)

NOKBYR
11939.38
59696.91
1019393.83
2038787.67
5096969.17
100193938.35
250484845.89
500969691.78
10001939383.57

Thông tin thêm về BYR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ