Tỷ giá hối đoái BYR/NOK 0.00053518 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00054 NOK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00053 NOK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00052 NOK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00052 NOK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00051 NOK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00051 NOK |
BYR | NOK |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
NOK | BYR |
1 | 1868.53 |
5 | 9342.67 |
10 | 18685.34 |
20 | 37370.68 |
50 | 93426.72 |
100 | 186853.44 |
250 | 467133.62 |
500 | 934267.24 |
1000 | 1868534.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.