Tỷ giá hối đoái BYR/NZD 0.000085269 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000085 NZD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000084 NZD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000084 NZD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000083 NZD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000082 NZD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000081 NZD |
BYR | NZD |
1 | 0.000085 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00085 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0085 |
250 | 0.021 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.085 |
NZD | BYR |
1 | 11727.64 |
5 | 58638.21 |
10 | 117276.43 |
20 | 234552.86 |
50 | 586382.17 |
100 | 1172764.34 |
250 | 2931910.85 |
500 | 5863821.71 |
1000 | 11727643.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.