Tỷ giá hối đoái BYR/NZD 0.000089212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000089 NZD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000088 NZD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000087 NZD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000087 NZD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000086 NZD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000085 NZD |
BYR | NZD |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.089 |
NZD | BYR |
1 | 11209.24 |
5 | 56046.21 |
10 | 112092.42 |
20 | 224184.85 |
50 | 560462.14 |
100 | 1120924.28 |
250 | 2802310.7 |
500 | 5604621.41 |
1000 | 11209242.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.