Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00019 PEN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00019 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00019 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00019 PEN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00019 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00018 PEN |
BYR | PEN |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00097 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0097 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.097 |
1000 | 0.19 |
PEN | BYR |
1 | 5160.29 |
5 | 25801.48 |
10 | 51602.96 |
20 | 103205.93 |
50 | 258014.84 |
100 | 516029.69 |
250 | 1290074.24 |
500 | 2580148.49 |
1000 | 5160296.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.