Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00021 PGK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00020 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00020 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00020 PGK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00020 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00020 PGK |
BYR | PGK |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0041 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.051 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
PGK | BYR |
1 | 4869.15 |
5 | 24345.76 |
10 | 48691.53 |
20 | 97383.07 |
50 | 243457.69 |
100 | 486915.39 |
250 | 1217288.47 |
500 | 2434576.95 |
1000 | 4869153.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.