Tỷ giá hối đoái BYR/PGK 0.00020792 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00021 PGK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00021 PGK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00020 PGK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00020 PGK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00020 PGK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00020 PGK |
BYR | PGK |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.010 |
100 | 0.021 |
250 | 0.052 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.21 |
PGK | BYR |
1 | 4809.64 |
5 | 24048.21 |
10 | 48096.42 |
20 | 96192.84 |
50 | 240482.12 |
100 | 480964.24 |
250 | 1202410.61 |
500 | 2404821.22 |
1000 | 4809642.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.