Valuta Ex Logo

BYR đến PGK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái BYR/PGK 0.00021539 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-pgk?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where BYR is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngPGK
0%1 BYR0.0 BYR0.00022 PGK
1%1 BYR0.010 BYR0.00021 PGK
2%1 BYR0.020 BYR0.00021 PGK
3%1 BYR0.030 BYR0.00021 PGK
4%1 BYR0.040 BYR0.00021 PGK
5%1 BYR0.050 BYR0.00020 PGK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Kina Papua New Guinea

BYRPGK
10.00022
50.0011
100.0022
200.0043
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Rúp Belarus (2000–2016)

PGKBYR
14642.73
523213.67
1046427.35
2092854.71
50232136.77
100464273.55
2501160683.89
5002321367.78
10004642735.57

Thông tin thêm về BYR hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ