Tỷ giá hối đoái BYR/PHP 0.0029263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0029 PHP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0029 PHP |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0029 PHP |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0028 PHP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0028 PHP |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0028 PHP |
BYR | PHP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.46 |
1000 | 2.92 |
PHP | BYR |
1 | 341.73 |
5 | 1708.66 |
10 | 3417.32 |
20 | 6834.64 |
50 | 17086.62 |
100 | 34173.24 |
250 | 85433.11 |
500 | 170866.23 |
1000 | 341732.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.