Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0030 PHP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0030 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0030 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0029 PHP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0029 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0029 PHP |
BYR | PHP |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.5 |
1000 | 3.01 |
PHP | BYR |
1 | 332.13 |
5 | 1660.65 |
10 | 3321.3 |
20 | 6642.6 |
50 | 16606.5 |
100 | 33213.01 |
250 | 83032.53 |
500 | 166065.07 |
1000 | 332130.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.