Tỷ giá hối đoái BYR/PKR 0.014307 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.014 PKR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.014 PKR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.014 PKR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.014 PKR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.014 PKR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.014 PKR |
BYR | PKR |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.43 |
250 | 3.57 |
500 | 7.15 |
1000 | 14.3 |
PKR | BYR |
1 | 69.89 |
5 | 349.48 |
10 | 698.96 |
20 | 1397.93 |
50 | 3494.84 |
100 | 6989.69 |
250 | 17474.24 |
500 | 34948.49 |
1000 | 69896.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.