Valuta Ex Logo

BYR đến PLN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/PLN 0.00019783 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-pln?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where BYR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngPLN
0%1 BYR0.0 BYR0.00020 PLN
1%1 BYR0.010 BYR0.00020 PLN
2%1 BYR0.020 BYR0.00019 PLN
3%1 BYR0.030 BYR0.00019 PLN
4%1 BYR0.040 BYR0.00019 PLN
5%1 BYR0.050 BYR0.00019 PLN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Zloty Ba Lan

BYRPLN
10.00020
50.00099
100.0020
200.0040
500.0099
1000.020
2500.049
5000.099
10000.20

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rúp Belarus (2000–2016)

PLNBYR
15054.83
525274.17
1050548.34
20101096.69
50252741.73
100505483.46
2501263708.65
5002527417.31
10005054834.63

Thông tin thêm về BYR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ