Tỷ giá hối đoái BYR/PLN 0.00019783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00020 PLN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00020 PLN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00019 PLN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00019 PLN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00019 PLN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00019 PLN |
BYR | PLN |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00099 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.0099 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.099 |
1000 | 0.20 |
PLN | BYR |
1 | 5054.83 |
5 | 25274.17 |
10 | 50548.34 |
20 | 101096.69 |
50 | 252741.73 |
100 | 505483.46 |
250 | 1263708.65 |
500 | 2527417.31 |
1000 | 5054834.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.