Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00021 PLN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00021 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00021 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00020 PLN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00020 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00020 PLN |
BYR | PLN |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
PLN | BYR |
1 | 4751.29 |
5 | 23756.47 |
10 | 47512.95 |
20 | 95025.9 |
50 | 237564.75 |
100 | 475129.51 |
250 | 1187823.78 |
500 | 2375647.57 |
1000 | 4751295.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.