Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00024 RON |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00024 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00024 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00024 RON |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00023 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00023 RON |
BYR | RON |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
RON | BYR |
1 | 4101.95 |
5 | 20509.79 |
10 | 41019.59 |
20 | 82039.19 |
50 | 205097.98 |
100 | 410195.96 |
250 | 1025489.91 |
500 | 2050979.82 |
1000 | 4101959.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.