Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0057 RSD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0056 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0056 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0055 RSD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0054 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0054 RSD |
BYR | RSD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.67 |
RSD | BYR |
1 | 176.29 |
5 | 881.48 |
10 | 1762.97 |
20 | 3525.94 |
50 | 8814.85 |
100 | 17629.7 |
250 | 44074.25 |
500 | 88148.51 |
1000 | 176297.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.