Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0047 RUB |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0047 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0046 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0046 RUB |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0045 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0045 RUB |
BYR | RUB |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.17 |
500 | 2.35 |
1000 | 4.7 |
RUB | BYR |
1 | 212.39 |
5 | 1061.98 |
10 | 2123.96 |
20 | 4247.92 |
50 | 10619.8 |
100 | 21239.61 |
250 | 53099.04 |
500 | 106198.09 |
1000 | 212396.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.