Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến RUB

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ RUB
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/RUB 0.0042381 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-rub?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where BYR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngRUB
0%1 BYR0.0 BYR0.0042 RUB
1%1 BYR0.010 BYR0.0042 RUB
2%1 BYR0.020 BYR0.0042 RUB
3%1 BYR0.030 BYR0.0041 RUB
4%1 BYR0.040 BYR0.0041 RUB
5%1 BYR0.050 BYR0.0040 RUB

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rúp Nga

BYRRUB
10.0042
50.021
100.042
200.085
500.21
1000.42
2501.05
5002.11
10004.23

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rúp Belarus (2000–2016)

RUBBYR
1235.95
51179.76
102359.52
204719.04
5011797.6
10023595.2
25058988
500117976
1000235952.01

Thông tin thêm về BYR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ