Tỷ giá hối đoái BYR/RWF 0.073051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.073 RWF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.072 RWF |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.072 RWF |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.071 RWF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.070 RWF |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.069 RWF |
BYR | RWF |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.65 |
100 | 7.3 |
250 | 18.26 |
500 | 36.52 |
1000 | 73.05 |
RWF | BYR |
1 | 13.68 |
5 | 68.44 |
10 | 136.89 |
20 | 273.78 |
50 | 684.45 |
100 | 1368.9 |
250 | 3422.25 |
500 | 6844.5 |
1000 | 13689.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.