Valuta Ex Logo

BYR đến RWF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYR/RWF 0.073051 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-rwf?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where BYR is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngRWF
0%1 BYR0.0 BYR0.073 RWF
1%1 BYR0.010 BYR0.072 RWF
2%1 BYR0.020 BYR0.072 RWF
3%1 BYR0.030 BYR0.071 RWF
4%1 BYR0.040 BYR0.070 RWF
5%1 BYR0.050 BYR0.069 RWF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc Rwanda

BYRRWF
10.073
50.37
100.73
201.46
503.65
1007.3
25018.26
50036.52
100073.05

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Rúp Belarus (2000–2016)

RWFBYR
113.68
568.44
10136.89
20273.78
50684.45
1001368.9
2503422.25
5006844.5
100013689.01

Thông tin thêm về BYR hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ