Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến SAR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái BYR/SAR 0.00019138 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-sar?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where BYR is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngSAR
0%1 BYR0.0 BYR0.00019 SAR
1%1 BYR0.010 BYR0.00019 SAR
2%1 BYR0.020 BYR0.00019 SAR
3%1 BYR0.030 BYR0.00019 SAR
4%1 BYR0.040 BYR0.00018 SAR
5%1 BYR0.050 BYR0.00018 SAR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Riyal Ả Rập Xê-út

BYRSAR
10.00019
50.00096
100.0019
200.0038
500.0096
1000.019
2500.048
5000.096
10000.19

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rúp Belarus (2000–2016)

SARBYR
15225.1
526125.52
1052251.04
20104502.09
50261255.23
100522510.47
2501306276.17
5002612552.35
10005225104.7

Thông tin thêm về BYR hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ