Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00070 SCR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00069 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00068 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00068 SCR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00067 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00066 SCR |
BYR | SCR |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
SCR | BYR |
1 | 1431.33 |
5 | 7156.65 |
10 | 14313.3 |
20 | 28626.6 |
50 | 71566.51 |
100 | 143133.02 |
250 | 357832.57 |
500 | 715665.14 |
1000 | 1431330.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.