Valuta Ex Logo

BYR đến SEK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BYR/SEK 0.00051090 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-sek?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where BYR is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngSEK
0%1 BYR0.0 BYR0.00051 SEK
1%1 BYR0.010 BYR0.00051 SEK
2%1 BYR0.020 BYR0.00050 SEK
3%1 BYR0.030 BYR0.00050 SEK
4%1 BYR0.040 BYR0.00049 SEK
5%1 BYR0.050 BYR0.00049 SEK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Krona Thụy Điển

BYRSEK
10.00051
50.0026
100.0051
200.010
500.026
1000.051
2500.13
5000.26
10000.51

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rúp Belarus (2000–2016)

SEKBYR
11957.32
59786.6
1019573.21
2039146.42
5097866.07
100195732.14
250489330.35
500978660.7
10001957321.4

Thông tin thêm về BYR hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ