Tỷ giá hối đoái BYR/SEK 0.00051090 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00051 SEK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00051 SEK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00050 SEK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00050 SEK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00049 SEK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00049 SEK |
BYR | SEK |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
SEK | BYR |
1 | 1957.32 |
5 | 9786.6 |
10 | 19573.21 |
20 | 39146.42 |
50 | 97866.07 |
100 | 195732.14 |
250 | 489330.35 |
500 | 978660.7 |
1000 | 1957321.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.