Tỷ giá hối đoái BYR/SHP 0.000038279 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000038 SHP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000038 SHP |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000038 SHP |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000037 SHP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000037 SHP |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000036 SHP |
BYR | SHP |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00077 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0096 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
SHP | BYR |
1 | 26124.31 |
5 | 130621.55 |
10 | 261243.11 |
20 | 522486.23 |
50 | 1306215.58 |
100 | 2612431.17 |
250 | 6531077.93 |
500 | 13062155.86 |
1000 | 26124311.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.