Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00045 SVC |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00044 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00044 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00043 SVC |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00043 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00042 SVC |
BYR | SVC |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0089 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
SVC | BYR |
1 | 2240.11 |
5 | 11200.58 |
10 | 22401.16 |
20 | 44802.33 |
50 | 112005.84 |
100 | 224011.69 |
250 | 560029.24 |
500 | 1120058.49 |
1000 | 2240116.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.