Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0018 THB |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0018 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0017 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0017 THB |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0017 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0017 THB |
BYR | THB |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
THB | BYR |
1 | 565.65 |
5 | 2828.29 |
10 | 5656.58 |
20 | 11313.17 |
50 | 28282.93 |
100 | 56565.86 |
250 | 141414.65 |
500 | 282829.3 |
1000 | 565658.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.