Tỷ giá hối đoái BYR/THB 0.0017312 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0017 THB |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0017 THB |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0017 THB |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0017 THB |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0017 THB |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0016 THB |
BYR | THB |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.43 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.73 |
THB | BYR |
1 | 577.62 |
5 | 2888.12 |
10 | 5776.25 |
20 | 11552.5 |
50 | 28881.25 |
100 | 57762.51 |
250 | 144406.29 |
500 | 288812.59 |
1000 | 577625.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.