Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến TJS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ TJS
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái BYR/TJS 0.00054971 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-tjs?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where BYR is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngTJS
0%1 BYR0.0 BYR0.00055 TJS
1%1 BYR0.010 BYR0.00054 TJS
2%1 BYR0.020 BYR0.00054 TJS
3%1 BYR0.030 BYR0.00053 TJS
4%1 BYR0.040 BYR0.00053 TJS
5%1 BYR0.050 BYR0.00052 TJS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Somoni Tajikistan

BYRTJS
10.00055
50.0027
100.0055
200.011
500.027
1000.055
2500.14
5000.27
10000.55

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Rúp Belarus (2000–2016)

TJSBYR
11819.13
59095.65
1018191.31
2036382.62
5090956.56
100181913.12
250454782.8
500909565.6
10001819131.2

Thông tin thêm về BYR hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ