Valuta Ex Logo

BYR đến TRY

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/TRY 0.0019397 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-try?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where BYR is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngTRY
0%1 BYR0.0 BYR0.0019 TRY
1%1 BYR0.010 BYR0.0019 TRY
2%1 BYR0.020 BYR0.0019 TRY
3%1 BYR0.030 BYR0.0019 TRY
4%1 BYR0.040 BYR0.0019 TRY
5%1 BYR0.050 BYR0.0018 TRY

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

BYRTRY
10.0019
50.0097
100.019
200.039
500.097
1000.19
2500.48
5000.97
10001.93

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Rúp Belarus (2000–2016)

TRYBYR
1515.54
52577.74
105155.48
2010310.97
5025777.43
10051554.87
250128887.18
500257774.36
1000515548.72

Thông tin thêm về BYR hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ