Tỷ giá hối đoái BYR/TRY 0.0019397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0019 TRY |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0019 TRY |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0019 TRY |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0019 TRY |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0019 TRY |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0018 TRY |
BYR | TRY |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.93 |
TRY | BYR |
1 | 515.54 |
5 | 2577.74 |
10 | 5155.48 |
20 | 10310.97 |
50 | 25777.43 |
100 | 51554.87 |
250 | 128887.18 |
500 | 257774.36 |
1000 | 515548.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.