Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0018 TRY |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0017 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0017 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0017 TRY |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0017 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0017 TRY |
BYR | TRY |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
TRY | BYR |
1 | 567.25 |
5 | 2836.26 |
10 | 5672.52 |
20 | 11345.05 |
50 | 28362.63 |
100 | 56725.26 |
250 | 141813.16 |
500 | 283626.33 |
1000 | 567252.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.