Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00035 TTD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00034 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00034 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00034 TTD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00033 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00033 TTD |
BYR | TTD |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
TTD | BYR |
1 | 2887.58 |
5 | 14437.94 |
10 | 28875.89 |
20 | 57751.79 |
50 | 144379.48 |
100 | 288758.96 |
250 | 721897.41 |
500 | 1443794.83 |
1000 | 2887589.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.