Valuta Ex Logo

BYR đến TZS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BYR/TZS 0.13502 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-tzs?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where BYR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 BYR0.0 BYR0.14 TZS
1%1 BYR0.010 BYR0.13 TZS
2%1 BYR0.020 BYR0.13 TZS
3%1 BYR0.030 BYR0.13 TZS
4%1 BYR0.040 BYR0.13 TZS
5%1 BYR0.050 BYR0.13 TZS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Shilling Tanzania

BYRTZS
10.14
50.68
101.35
202.7
506.75
10013.5
25033.75
50067.5
1000135.01

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rúp Belarus (2000–2016)

TZSBYR
17.4
537.03
1074.06
20148.12
50370.31
100740.63
2501851.57
5003703.15
10007406.31

Thông tin thêm về BYR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ