Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000051 USD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000051 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000050 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000049 USD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000049 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000048 USD |
BYR | USD |
1 | 0.000051 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00051 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0051 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.051 |
USD | BYR |
1 | 19600 |
5 | 98000 |
10 | 196000 |
20 | 392000 |
50 | 980000 |
100 | 1960000 |
250 | 4900000 |
500 | 9800000 |
1000 | 19600000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.