Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0022 UYU |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0022 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0021 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0021 UYU |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0021 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0021 UYU |
BYR | UYU |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.08 |
1000 | 2.17 |
UYU | BYR |
1 | 459.97 |
5 | 2299.89 |
10 | 4599.79 |
20 | 9199.58 |
50 | 22998.95 |
100 | 45997.91 |
250 | 114994.79 |
500 | 229989.58 |
1000 | 459979.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.