Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0061 VUV |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0060 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0059 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0059 VUV |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0058 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0058 VUV |
BYR | VUV |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.05 |
VUV | BYR |
1 | 165.09 |
5 | 825.45 |
10 | 1650.91 |
20 | 3301.83 |
50 | 8254.57 |
100 | 16509.15 |
250 | 41272.88 |
500 | 82545.77 |
1000 | 165091.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.