Valuta Ex Logo

BYR đến VUV

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái BYR/VUV 0.0062887 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-vuv?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where BYR is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngVUV
0%1 BYR0.0 BYR0.0063 VUV
1%1 BYR0.010 BYR0.0062 VUV
2%1 BYR0.020 BYR0.0062 VUV
3%1 BYR0.030 BYR0.0061 VUV
4%1 BYR0.040 BYR0.0060 VUV
5%1 BYR0.050 BYR0.0060 VUV

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Vatu Vanuatu

BYRVUV
10.0063
50.031
100.063
200.13
500.31
1000.63
2501.57
5003.14
10006.28

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Rúp Belarus (2000–2016)

VUVBYR
1159.01
5795.07
101590.14
203180.28
507950.72
10015901.44
25039753.61
50079507.23
1000159014.47

Thông tin thêm về BYR hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ