Tỷ giá hối đoái BYR/VUV 0.0062887 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0063 VUV |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0062 VUV |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0062 VUV |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0061 VUV |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0060 VUV |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0060 VUV |
BYR | VUV |
1 | 0.0063 |
5 | 0.031 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.31 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.14 |
1000 | 6.28 |
VUV | BYR |
1 | 159.01 |
5 | 795.07 |
10 | 1590.14 |
20 | 3180.28 |
50 | 7950.72 |
100 | 15901.44 |
250 | 39753.61 |
500 | 79507.23 |
1000 | 159014.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.