Tỷ giá hối đoái BYR/XAF 0.029652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.030 XAF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.029 XAF |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.029 XAF |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.029 XAF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.028 XAF |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.028 XAF |
BYR | XAF |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.59 |
50 | 1.48 |
100 | 2.96 |
250 | 7.41 |
500 | 14.82 |
1000 | 29.65 |
XAF | BYR |
1 | 33.72 |
5 | 168.62 |
10 | 337.24 |
20 | 674.49 |
50 | 1686.24 |
100 | 3372.49 |
250 | 8431.22 |
500 | 16862.45 |
1000 | 33724.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XAF (Franc CFA Trung Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.