Valuta Ex Logo

BYR đến XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái BYR/XAG 8.7842e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xag?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 BYR0.0 BYR8.8e-7 XAG
1%1 BYR0.010 BYR8.7e-7 XAG
2%1 BYR0.020 BYR8.6e-7 XAG
3%1 BYR0.030 BYR8.5e-7 XAG
4%1 BYR0.040 BYR8.4e-7 XAG
5%1 BYR0.050 BYR8.3e-7 XAG

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bạc

BYRXAG
18.8e-7
50.0000044
100.0000088
200.000018
500.000044
1000.000088
2500.00022
5000.00044
10000.00088

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAGBYR
11138409.71
55692048.55
1011384097.11
2022768194.22
5056920485.56
100113840971.13
250284602427.83
500569204855.66
10001138409711.33

Thông tin thêm về BYR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ