Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0000016 XAG |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0000016 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0000016 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0000016 XAG |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0000016 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0000016 XAG |
BYR | XAG |
1 | 0.0000016 |
5 | 0.0000082 |
10 | 0.000016 |
20 | 0.000033 |
50 | 0.000082 |
100 | 0.00016 |
250 | 0.00041 |
500 | 0.00082 |
1000 | 0.0016 |
XAG | BYR |
1 | 607469.39 |
5 | 3037346.97 |
10 | 6074693.94 |
20 | 12149387.88 |
50 | 30373469.7 |
100 | 60746939.4 |
250 | 151867348.52 |
500 | 303734697.04 |
1000 | 607469394.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.