Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00014 XCD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00014 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00014 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00013 XCD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00013 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00013 XCD |
BYR | XCD |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00069 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0069 |
100 | 0.014 |
250 | 0.034 |
500 | 0.069 |
1000 | 0.14 |
XCD | BYR |
1 | 7252.4 |
5 | 36262.03 |
10 | 72524.07 |
20 | 145048.14 |
50 | 362620.35 |
100 | 725240.7 |
250 | 1813101.76 |
500 | 3626203.53 |
1000 | 7252407.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.