Valuta Ex Logo

BYR đến XDR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR

Tỷ giá hối đoái BYR/XDR 0.000036612 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xdr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Quyền Rút vốn Đặc biệt

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXDR
0%1 BYR0.0 BYR0.000037 XDR
1%1 BYR0.010 BYR0.000036 XDR
2%1 BYR0.020 BYR0.000036 XDR
3%1 BYR0.030 BYR0.000036 XDR
4%1 BYR0.040 BYR0.000035 XDR
5%1 BYR0.050 BYR0.000035 XDR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

BYRXDR
10.000037
50.00018
100.00037
200.00073
500.0018
1000.0037
2500.0092
5000.018
10000.037

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Rúp Belarus (2000–2016)

XDRBYR
127313.38
5136566.9
10273133.8
20546267.61
501365669.03
1002731338.06
2506828345.15
50013656690.31
100027313380.63

Thông tin thêm về BYR hoặc XDR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ