Tỷ giá hối đoái BYR/XDR 0.000038440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000038 XDR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000038 XDR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000038 XDR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000037 XDR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000037 XDR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000037 XDR |
BYR | XDR |
1 | 0.000038 |
5 | 0.00019 |
10 | 0.00038 |
20 | 0.00077 |
50 | 0.0019 |
100 | 0.0038 |
250 | 0.0096 |
500 | 0.019 |
1000 | 0.038 |
XDR | BYR |
1 | 26014.53 |
5 | 130072.66 |
10 | 260145.33 |
20 | 520290.67 |
50 | 1300726.68 |
100 | 2601453.36 |
250 | 6503633.4 |
500 | 13007266.81 |
1000 | 26014533.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.