Valuta Ex Logo

BYR đến XOF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYR/XOF 0.029449 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-xof?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where BYR is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngXOF
0%1 BYR0.0 BYR0.029 XOF
1%1 BYR0.010 BYR0.029 XOF
2%1 BYR0.020 BYR0.029 XOF
3%1 BYR0.030 BYR0.029 XOF
4%1 BYR0.040 BYR0.028 XOF
5%1 BYR0.050 BYR0.028 XOF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc CFA Tây Phi

BYRXOF
10.029
50.15
100.29
200.59
501.47
1002.94
2507.36
50014.72
100029.44

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Rúp Belarus (2000–2016)

XOFBYR
133.95
5169.78
10339.57
20679.14
501697.86
1003395.72
2508489.32
50016978.64
100033957.28

Thông tin thêm về BYR hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ