Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | YER |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.013 YER |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.013 YER |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.012 YER |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.012 YER |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.012 YER |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.012 YER |
BYR | YER |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.37 |
1000 | 12.75 |
YER | BYR |
1 | 78.42 |
5 | 392.11 |
10 | 784.23 |
20 | 1568.47 |
50 | 3921.17 |
100 | 7842.35 |
250 | 19605.88 |
500 | 39211.76 |
1000 | 78423.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc YER ( Rial Yemen ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.