Valuta Ex Logo

BYR đến ZAR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái BYR/ZAR 0.00090957 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-zar?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where BYR is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngZAR
0%1 BYR0.0 BYR0.00091 ZAR
1%1 BYR0.010 BYR0.00090 ZAR
2%1 BYR0.020 BYR0.00089 ZAR
3%1 BYR0.030 BYR0.00088 ZAR
4%1 BYR0.040 BYR0.00087 ZAR
5%1 BYR0.050 BYR0.00086 ZAR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rand Nam Phi

BYRZAR
10.00091
50.0045
100.0091
200.018
500.045
1000.091
2500.23
5000.45
10000.91

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rúp Belarus (2000–2016)

ZARBYR
11099.42
55497.12
1010994.24
2021988.49
5054971.23
100109942.47
250274856.19
500549712.39
10001099424.79

Thông tin thêm về BYR hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ