Tỷ giá hối đoái BZD/BTC 0.0000043018 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.0000043 BTC |
| 1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.0000043 BTC |
| 2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.0000042 BTC |
| 3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.0000042 BTC |
| 4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.0000041 BTC |
| 5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.0000041 BTC |
| BZD | BTC |
| 1 | 0.0000043 |
| 5 | 0.000022 |
| 10 | 0.000043 |
| 20 | 0.000086 |
| 50 | 0.00022 |
| 100 | 0.00043 |
| 250 | 0.0011 |
| 500 | 0.0022 |
| 1000 | 0.0043 |
| BTC | BZD |
| 1 | 232461.26 |
| 5 | 1162306.31 |
| 10 | 2324612.62 |
| 20 | 4649225.24 |
| 50 | 11623063.12 |
| 100 | 23246126.24 |
| 250 | 58115315.62 |
| 500 | 116230631.24 |
| 1000 | 232461262.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.