Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.0000081 BTC |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.0000080 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.0000079 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.0000078 BTC |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.0000077 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.0000077 BTC |
BZD | BTC |
1 | 0.0000081 |
5 | 0.000040 |
10 | 0.000081 |
20 | 0.00016 |
50 | 0.00040 |
100 | 0.00081 |
250 | 0.0020 |
500 | 0.0040 |
1000 | 0.0081 |
BTC | BZD |
1 | 124039.08 |
5 | 620195.42 |
10 | 1240390.84 |
20 | 2480781.68 |
50 | 6201954.2 |
100 | 12403908.41 |
250 | 31009771.04 |
500 | 62019542.08 |
1000 | 124039084.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD ( Đô la Belize ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.