Tỷ giá hối đoái BZD/BTC 0.0000055194 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.0000055 BTC |
| 1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.0000055 BTC |
| 2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.0000054 BTC |
| 3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.0000054 BTC |
| 4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.0000053 BTC |
| 5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.0000052 BTC |
| BZD | BTC |
| 1 | 0.0000055 |
| 5 | 0.000028 |
| 10 | 0.000055 |
| 20 | 0.00011 |
| 50 | 0.00028 |
| 100 | 0.00055 |
| 250 | 0.0014 |
| 500 | 0.0028 |
| 1000 | 0.0055 |
| BTC | BZD |
| 1 | 181180.49 |
| 5 | 905902.49 |
| 10 | 1811804.99 |
| 20 | 3623609.98 |
| 50 | 9059024.96 |
| 100 | 18118049.92 |
| 250 | 45295124.81 |
| 500 | 90590249.63 |
| 1000 | 181180499.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.