Chuyển đổi Đô la Belize sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái BZD/BYR 9751.12 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-byr?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BZD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 BZD0.0 BZD9751.12 BYR
1%1 BZD0.010 BZD9653.61 BYR
2%1 BZD0.020 BZD9556.1 BYR
3%1 BZD0.030 BZD9458.59 BYR
4%1 BZD0.040 BZD9361.08 BYR
5%1 BZD0.050 BZD9263.57 BYR

Chuyển đổi Đô la Belize thành Rúp Belarus (2000–2016)

BZDBYR
19751.12
548755.63
1097511.27
20195022.54
50487556.36
100975112.73
2502437781.83
5004875563.67
10009751127.34

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Belize

BYRBZD
10.00010
50.00051
100.0010
200.0021
500.0051
1000.010
2500.026
5000.051
10000.10

Thông tin thêm về BZD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ