Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BZD | 0.0 BZD | 0.017 CLF |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 0.017 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BZD | 0.020 BZD | 0.017 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BZD | 0.030 BZD | 0.017 CLF |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 0.016 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BZD | 0.050 BZD | 0.016 CLF |
BZD | CLF |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.57 |
1000 | 17.15 |
CLF | BZD |
1 | 58.28 |
5 | 291.44 |
10 | 582.89 |
20 | 1165.78 |
50 | 2914.47 |
100 | 5828.94 |
250 | 14572.35 |
500 | 29144.7 |
1000 | 58289.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD ( Đô la Belize ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.