Chuyển đổi Đô la Belize sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BZD/ERN 7.47 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-ern?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BZD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngERN
0%1 BZD0.0 BZD7.47 ERN
1%1 BZD0.010 BZD7.39 ERN
2%1 BZD0.020 BZD7.32 ERN
3%1 BZD0.030 BZD7.24 ERN
4%1 BZD0.040 BZD7.17 ERN
5%1 BZD0.050 BZD7.09 ERN

Chuyển đổi Đô la Belize thành Nakfa Eritrea

BZDERN
17.47
537.35
1074.71
20149.43
50373.58
100747.17
2501867.94
5003735.89
10007471.79

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Belize

ERNBZD
10.13
50.67
101.33
202.67
506.69
10013.38
25033.45
50066.91
1000133.83

Thông tin thêm về BZD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ