Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BZD đến HNL

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BZD
BZD - Đô la Belizeselect icon
$
Logo tiền tệ HNL
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái BZD/HNL 12.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-hnl?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where BZD is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngHNL
0%1 BZD0.0 BZD12.87 HNL
1%1 BZD0.010 BZD12.75 HNL
2%1 BZD0.020 BZD12.62 HNL
3%1 BZD0.030 BZD12.49 HNL
4%1 BZD0.040 BZD12.36 HNL
5%1 BZD0.050 BZD12.23 HNL

Chuyển đổi Đô la Belize thành Lempira Honduras

BZDHNL
112.87
564.39
10128.79
20257.58
50643.97
1001287.94
2503219.86
5006439.73
100012879.46

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Đô la Belize

HNLBZD
10.078
50.39
100.78
201.55
503.88
1007.76
25019.41
50038.82
100077.64

Thông tin thêm về BZD hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ