Tỷ giá hối đoái BZD/IDR 8150 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | IDR |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | 8150 IDR |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | 8068.5 IDR |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | 7987 IDR |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | 7905.5 IDR |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | 7824 IDR |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | 7742.5 IDR |
BZD | IDR |
1 | 8150 |
5 | 40750.02 |
10 | 81500.04 |
20 | 163000.09 |
50 | 407500.22 |
100 | 815000.45 |
250 | 2037501.13 |
500 | 4075002.26 |
1000 | 8150004.52 |
IDR | BZD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00061 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0061 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.061 |
1000 | 0.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc IDR (Rupiah Indonesia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.