Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BZD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BZD
BZD - Đô la Belizeselect icon
$
Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BZD/ISK 63.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-isk?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BZD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngISK
0%1 BZD0.0 BZD63.66 ISK
1%1 BZD0.010 BZD63.02 ISK
2%1 BZD0.020 BZD62.39 ISK
3%1 BZD0.030 BZD61.75 ISK
4%1 BZD0.040 BZD61.11 ISK
5%1 BZD0.050 BZD60.48 ISK

Chuyển đổi Đô la Belize thành Króna Iceland

BZDISK
163.66
5318.32
10636.64
201273.28
503183.21
1006366.42
25015916.06
50031832.13
100063664.27

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Belize

ISKBZD
10.016
50.079
100.16
200.31
500.79
1001.57
2503.92
5007.85
100015.7

Thông tin thêm về BZD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ