Chuyển đổi Đô la Belize sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến KES

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BZD/KES 64.22 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-kes?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where BZD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngKES
0%1 BZD0.0 BZD64.22 KES
1%1 BZD0.010 BZD63.57 KES
2%1 BZD0.020 BZD62.93 KES
3%1 BZD0.030 BZD62.29 KES
4%1 BZD0.040 BZD61.65 KES
5%1 BZD0.050 BZD61.01 KES

Chuyển đổi Đô la Belize thành Shilling Kenya

BZDKES
164.22
5321.1
10642.21
201284.42
503211.06
1006422.12
25016055.31
50032110.63
100064221.27

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Belize

KESBZD
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.55
2503.89
5007.78
100015.57

Thông tin thêm về BZD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ