Chuyển đổi Đô la Belize sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến KGS

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BZD/KGS 43.5 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-kgs?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BZD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BZD0.0 BZD43.5 KGS
1%1 BZD0.010 BZD43.06 KGS
2%1 BZD0.020 BZD42.63 KGS
3%1 BZD0.030 BZD42.19 KGS
4%1 BZD0.040 BZD41.76 KGS
5%1 BZD0.050 BZD41.32 KGS

Chuyển đổi Đô la Belize thành Som Kyrgyzstan

BZDKGS
143.5
5217.5
10435
20870
502175
1004350.01
25010875.03
50021750.06
100043500.13

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Đô la Belize

KGSBZD
10.023
50.11
100.23
200.46
501.14
1002.29
2505.74
50011.49
100022.98

Thông tin thêm về BZD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ