Valuta Ex Logo

BZD đến KRW

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/KRW 676 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-krw?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where BZD is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngKRW
0%1 BZD0.0 BZD676 KRW
1%1 BZD0.010 BZD669.24 KRW
2%1 BZD0.020 BZD662.48 KRW
3%1 BZD0.030 BZD655.72 KRW
4%1 BZD0.040 BZD648.96 KRW
5%1 BZD0.050 BZD642.2 KRW

Chuyển đổi Đô la Belize thành Won Hàn Quốc

BZDKRW
1676
53380
106760
2013520
5033800
10067600
250169000.02
500338000.04
1000676000.09

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Belize

KRWBZD
10.0015
50.0074
100.015
200.030
500.074
1000.15
2500.37
5000.74
10001.47

Thông tin thêm về BZD hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ