Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BZD | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% | 1 BZD | 0.0 BZD | NaN LUNA |
1% | 1 BZD | 0.010 BZD | NaN LUNA |
2% | 1 BZD | 0.020 BZD | NaN LUNA |
3% | 1 BZD | 0.030 BZD | NaN LUNA |
4% | 1 BZD | 0.040 BZD | NaN LUNA |
5% | 1 BZD | 0.050 BZD | NaN LUNA |
BZD | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | BZD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.