Valuta Ex Logo

BZD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BZD/MGA 2271.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-mga?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BZD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BZD0.0 BZD2271.37 MGA
1%1 BZD0.010 BZD2248.65 MGA
2%1 BZD0.020 BZD2225.94 MGA
3%1 BZD0.030 BZD2203.22 MGA
4%1 BZD0.040 BZD2180.51 MGA
5%1 BZD0.050 BZD2157.8 MGA

Chuyển đổi Đô la Belize thành Ariary Malagasy

BZDMGA
12271.37
511356.85
1022713.7
2045427.41
50113568.53
100227137.06
250567842.66
5001135685.32
10002271370.65

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Belize

MGABZD
10.00044
50.0022
100.0044
200.0088
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về BZD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ