Valuta Ex Logo

BZD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/MNT 1765.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-mnt?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BZD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BZD0.0 BZD1765.95 MNT
1%1 BZD0.010 BZD1748.29 MNT
2%1 BZD0.020 BZD1730.63 MNT
3%1 BZD0.030 BZD1712.97 MNT
4%1 BZD0.040 BZD1695.31 MNT
5%1 BZD0.050 BZD1677.65 MNT

Chuyển đổi Đô la Belize thành Tugrik Mông Cổ

BZDMNT
11765.95
58829.77
1017659.54
2035319.08
5088297.71
100176595.43
250441488.57
500882977.15
10001765954.3

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Belize

MNTBZD
10.00057
50.0028
100.0057
200.011
500.028
1000.057
2500.14
5000.28
10000.57

Thông tin thêm về BZD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ