Chuyển đổi Đô la Belize sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BZD/NAD 9.29 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-nad?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BZD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BZD0.0 BZD9.29 NAD
1%1 BZD0.010 BZD9.19 NAD
2%1 BZD0.020 BZD9.1 NAD
3%1 BZD0.030 BZD9.01 NAD
4%1 BZD0.040 BZD8.92 NAD
5%1 BZD0.050 BZD8.82 NAD

Chuyển đổi Đô la Belize thành Đô la Namibia

BZDNAD
19.29
546.46
1092.92
20185.84
50464.62
100929.24
2502323.1
5004646.21
10009292.43

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Belize

NADBZD
10.11
50.54
101.07
202.15
505.38
10010.76
25026.9
50053.8
1000107.61

Thông tin thêm về BZD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ