Chuyển đổi Đô la Belize sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến STD

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái BZD/STD 10229.75 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-std?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where BZD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 BZD0.0 BZD10229.75 STD
1%1 BZD0.010 BZD10127.45 STD
2%1 BZD0.020 BZD10025.16 STD
3%1 BZD0.030 BZD9922.86 STD
4%1 BZD0.040 BZD9820.56 STD
5%1 BZD0.050 BZD9718.26 STD

Chuyển đổi Đô la Belize thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

BZDSTD
110229.75
551148.78
10102297.57
20204595.15
50511487.87
1001022975.75
2502557439.39
5005114878.78
100010229757.56

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Belize

STDBZD
10.000098
50.00049
100.00098
200.0020
500.0049
1000.0098
2500.024
5000.049
10000.098

Thông tin thêm về BZD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ