Chuyển đổi Đô la Belize sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BZD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BZD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Belize (BZD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BZD - Đô la Belizeselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái BZD/UAH 20.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bzd-to-uah?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where BZD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Belize với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBZDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 BZD0.0 BZD20.81 UAH
1%1 BZD0.010 BZD20.61 UAH
2%1 BZD0.020 BZD20.4 UAH
3%1 BZD0.030 BZD20.19 UAH
4%1 BZD0.040 BZD19.98 UAH
5%1 BZD0.050 BZD19.77 UAH

Chuyển đổi Đô la Belize thành Hryvnia Ukraina

BZDUAH
120.81
5104.09
10208.19
20416.39
501040.99
1002081.99
2505204.97
50010409.95
100020819.9

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Belize

UAHBZD
10.048
50.24
100.48
200.96
502.4
1004.8
25012
50024.01
100048.03

Thông tin thêm về BZD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BZD (Đô la Belize) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ